Tổng hợp tên tiếng Hàn cho nữ độc đáo dành và những lưu ý
TÊN TIẾNG HÀN CHO NỮ MANG Ý NGHĨA HAY NHẤT VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý
Tên gọi là một phần cực kỳ quan trọng bởi lẽ nó không chỉ thể hiện danh tính của mỗi cá nhân, mà còn là nơi gửi gắm những ý nghĩa sâu sắc, phản ánh văn hóa và lịch sử của một cộng đồng. Bài viết sau đây của MI Education sẽ gợi ý cho bạn những tên tiếng Hàn cho nữ hay nhất và những điều cần lưu ý khi đặt tên bằng tiếng Hàn Quốc.

1. Tên tiếng Hàn cho nữ giàu ý nghĩa
Tên tiếng Hàn và ý nghĩa của những cái tên này thường được rất nhiều người đam mê văn hóa Hàn Quốc quan tâm. Dưới đây là gợi ý một số tên tiếng Hàn cho nữ mang ý nghĩa liên quan đến phẩm chất tốt và vẻ đẹp thiên nhiên.
1.1. Tên có ý nghĩa liên quan đến phẩm chất tốt
Nhiều tên tiếng Hàn Quốc được đặt với một số ý nghĩa quan trọng, tượng trưng cho nguyện vọng và mong muốn cho đứa trẻ, ví dụ: Kyoung (ánh sáng), Cho (đẹp), Young (dũng cảm). Giống như hầu hết các nền văn hóa Á Đông khác, tên dành cho nữ giới Hàn Quốc cũng thường tập trung vào lòng tốt, vẻ đẹp, sự thuần khiết và đạo đức.
Tên | Ý nghĩa trong tiếng Việt |
Ha Eun (하은) | ‘Ha’ có nghĩa là tuyệt vời hoặc tài năng, ‘Eun’ có nghĩa là nhân hậu, ‘Ha Eun’ là người tài năng, có lòng tốt |
Ji Ah (지아) | ‘Ji’ có nghĩa là trí tuệ, nhận thức, toàn diện, ý chí, tham vọng , ‘Ah’ có nghĩa là đẹp, thanh lịch, duyên dáng |
Ji Yoo (지유) | ‘Ji’ có nghĩa là trí tuệ, nhận thức, toàn diện, ý chí, tham vọng, ‘Yoo’ có nghĩa là dồi dào, giàu có, sung túc |
Ji Woo (지우) | ‘Ji’ có nghĩa là trí tuệ, nhận thức, toàn diện, ý chí, tham vọng , ‘Woo’ có nghĩa là mưa, ngôi nhà hoặc vũ trụ |
Seo Ah (서아) | ‘Seo’ có nghĩa là tốt lành, ‘Ah’ có nghĩa là đẹp, thanh lịch, duyên dáng |
Seo Yeon (서연) | ‘Seo’ có nghĩa là tốt lành , ‘Yeon’ có nghĩa là xinh đẹp hoặc duyên dáng |
Eun Jung (은정) | Duyên dáng và tình cảm |
Hee Young (희영) | Niềm vui và sự phát đạt, một cô gái mang đến niềm vui và sự sung túc cho bất cứ nơi nào cô ấy đến |
Jin Ae (진애) | Sự thật, báu vật và tình yêu |
Jin Kyong (진경) | Sự thật, báu vật và sự tươi sáng |
Soo Jin (수진) | Báu vật, sự xuất sắc và sự thật |
Chae Young (채영) | Vinh quang, danh dự hoặc ngọc bích. |
Chae Won (채원) | Nguồn gốc hoặc sự khởi đầu |
Boram (보람) | Quý giá hoặc đáng giá. |
Eun Young (은영) | Lòng tốt, lòng nhân từ, bác ái và dũng cảm. |
Eun Ji (은지) | Lòng tốt, trí tuệ và lòng nhân từ |
Ae Ri (애리) | Đạt được (luôn đạt được điều mong muốn) |
Chan Mi (찬미) | Lời khen ngợi |
Da Som (다솜) | Da-Som là từ cổ của Hàn Quốc để chỉ tình yêu |
Areum(아름) | Xinh đẹp |
Seulgi (슬기) | Sự thông thái |
Yena (예나) | Hòa bình |
Chung Cha (종차) | Cao quý |
Hyo Son (효손) | Người hiếu thảo và hiền lành |
Jae Hwa (재화) | Sự tôn trọng và vẻ đẹp, Một người giàu có và thành công. |
Min Jung (민정) | Tươi sáng và cao quý |
Sun Hee (선희) | Lương thiện |
Ara (아라) | Xinh đẹp và tốt tính |
1.2. Tên có ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên
Bên cạnh đạo đức và những phẩm chất tích cực thì vẻ đẹp thiên nhiên cũng là một chủ đề được quan tâm khi người Hàn Quốc lựa chọn tên cho con gái. Bảng dưới đây sẽ gợi ý cho bạn một số tên tiếng Hàn cho nữ nói về vẻ đẹp thiên nhiên.
Tên | Ý nghĩa trong tiếng Việt |
Ha Yoon (하윤) | Ánh sáng mặt trời |
Hae Won (해원) | Khu vườn duyên dáng và xinh đẹp |
Hwa Young (화영) | Một bông hoa đẹp |
Bom (봄) | Mùa xuân |
Eun Kyung (은경) | Một viên ngọc duyên dáng |
Mi Young (미영) | Vĩnh cửu |
Haneul (하늘) | Thiên đường, bầu trời |
Mi Ok (미옥) | Viên ngọc trai đẹp |
Nan Cho (난초) | Hoa lan |
Jang Mi (장미) | Hoa hồng |
Iseul (이슬) | Giọt sương |
Jebi (제비) | Chim én |
Bada (바다) | Đại dương |
Xem thêm: Top 10 trung tâm tiếng Hàn uy tín
2. Tên tiếng Hàn cho nữ dựa theo tên tiếng Việt
Bạn cũng có thể xem xét việc chọn tên tiếng Hàn cho nữ dựa theo tiếng Việt. Có 2 cách cho bạn lựa chọn đó là phiên âm tên tiếng Hàn theo cách phát âm của tên tiếng Việt và phiên âm Hán-Hàn.
2.1. Phiên âm tên theo cách đọc tiếng Việt
Đây là cách mà bạn sẽ phải dùng bảng chữ cái tiếng Hàn để phiên âm theo cách phát âm tiếng Việt. Một số tên cho nữ phổ biến được phiên âm như sau:
Tên tiếng Việt | Phiên âm tiếng Hàn |
Ánh, Anh | 아잉 |
Dương | 즈엉 |
Bảo | 바오 |
Bình | 빙 |
Giang | 장 |
Hồng | 홍 |
Khuê | 쿠에 |
Lan | 란 |
Lê | 레 |
Ngọc | 응옥 |
Vũ | 부 |
2.2. Phiên âm tên theo kiểu Hán-Hàn
Ngoài việc chọn cho mình và người thân một cái tên thật ưng ý thì học từ theo âm Hán – Hàn cũng là một trong những cách rất tốt để nâng cao vốn từ vựng cho những ai đang theo học ngôn ngữ Hàn Quốc, khi có một phần đáng kể từ tiếng Hàn có gốc từ chữ Hán.
Tên tiếng Việt | Phiên âm Hán – Hàn |
An | 안 (An) |
Anh | 영 (Young) |
Cẩm | 금 (Geum) |
Châu | 주 (Ju) |
Đông | 동 (Dong) |
Dương | 양 (Yang) |
Duyên | 연 (Yeon) |
Hiền | 현 (Hyun) |
Khánh | 경 (Kyung) |
Khuê | 규 (Kyu, Gyu) |
Giang | 강 (Kang) |
Liên | 련 (Ryeon) |
3. Họ tên tiếng Hàn hay cho nữ và nam
Tương tự như phần tên, họ trong tiếng Việt cũng có thể được dịch sang tiếng Hàn. Một số họ phổ biến của Việt Nam khi chuyển sang tiếng Hàn sẽ được viết như sau:
Tên tiếng Việt | Phiên âm Hán – Hàn |
An | 안 (An) |
Anh | 영 (Young) |
Cẩm | 금 (Geum) |
Châu | 주 (Ju) |
Đông | 동 (Dong) |
Dương | 양 (Yang) |
Duyên | 연 (Yeon) |
Hiền | 현 (Hyun) |
Khánh | 경 (Kyung) |
Khuê | 규 (Kyu, Gyu) |
Giang | 강 (Kang) |
Liên | 련 (Ryeon) |
Nếu như bạn họ Trần và muốn chọn tên Haneul (하늘) vì tên này có ý nghĩa là bầu trời, mang tới cảm giác rộng lớn, thanh cao thì tên đầy đủ bằng tiếng Hàn của bạn sẽ là 진하늘 (Jin Haneul).
4. Những lưu ý khi chọn tên bằng tiếng Hàn Quốc
Tên tiếng Hàn theo truyền thống được viết với họ trước, sau đó là tên. Thông thường, mỗi tên sẽ có một số cách viết phiên âm bằng chữ cái latin khác nhau. Ví dụ như Eun-Ju cũng có thể được đánh vần là Eun-Joo hoặc Un-Ju.
Ý nghĩa của tên khá phức tạp khi cùng 1 từ tiếng Hàn nhưng có thể có nghĩa gốc là các chữ tiếng Hán khác nhau. Có một số từ mà người Hàn sẽ không bao giờ dùng cho tên, thường là những từ có phát âm gần giống với từ mang ý nghĩa thô tục.
Tải ngay: Sách Tiếng Hàn tổng hợp 2 bản PDF
Đặt tên luôn là một phần quan trọng trong văn hóa Hàn Quốc vì tên của một người có thể phản ánh một số khía cạnh của con người như tính cách, vận may hoặc thậm chí cả tương lai, sự nghiệp. Sự khởi đầu của một tương lai tươi sáng là một cái tên mang ý nghĩa tích cực. Trên đây là danh sách những tên tiếng Hàn hay nhất và thông dụng nhất cho nữ được MI Education tổng hợp để giúp bạn có thêm hứng thú khi bắt đầu học ngôn ngữ này. Hãy theo dõi trang web chính thức của MI Education để đón đọc thêm các bài viết về văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc bạn nhé.